Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mắc xương

Academic
Friendly

Từ "mắc xương" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người nuốt phải xương (thường xương của hoặc thịt) xương đó làm cho họ cảm thấy đau hoặc khó chịu trong họng. Đây tình huống xảy ra khá phổ biến, đặc biệt khi ăn những món xương không cẩn thận.

Định nghĩa cách dùng:
  • Mắc xương (hóc xương) trạng thái khi xương bị kẹt trong họng gây khó khăn cho việc nuốt hoặc thở.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi vừa ăn bị mắc xương."
    • "Chị ấy đã mắc xương khi ăn thịt ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi mắc xương, bạn nên bình tĩnh không nên ho quá mạnh, điều đó có thể làm xương kẹt sâu hơn."
    • "Nếu bạn thường xuyên mắc xương khi ăn, có thể bạn cần chú ý hơn khi lựa chọn món ăn hoặc cách ăn."
Phân biệt biến thể:

"Mắc xương" "hóc xương" thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều ngữ cảnh, nhưng "mắc xương" có thể mang ý nghĩa hơi nghiêm trọng hơn, trong khi "hóc xương" có thể chỉ đơn giản cảm giác khó chịu.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hóc: Từ này có nghĩangạt thở, thường được dùng khi nói về việc không thể thở do một vật đó kẹt lại trong họng.
  • Kẹt: Chỉ tình trạng bị mắc lại, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Liên quan:
  • Bị nghẹn: Tình trạng khi thức ăn hoặc đồ uống không thể đi xuống dạ dày, đôi khi cũng có thể do xương gây ra.
  • Nuốt: Hành động đưa thức ăn từ miệng xuống dạ dày. Khi nuốt không cẩn thận có thể dẫn đến việc mắc xương.
Lưu ý:

Khi gặp phải tình huống mắc xương, người bị mắc nên tìm cách nhẹ nhàng khạc nhổ hoặc uống nước để đẩy xương ra ngoài. Trong trường hợp không tự giải quyết được, nên đến gặp bác sĩ để được giúp đỡ.

  1. Hóc xương.

Comments and discussion on the word "mắc xương"